|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phi thường
adj extraordinary, abnomal
| [phi thường] | | | extraordinary; exceptional; singular; remarkable | | | Dù được xem là có tài năng phi thường, ông ấy vẫn không tài nào làm xong đúng thời hạn | | Despite his reportedly extraordinary talents, he was unable to finish on time |
|
|
|
|